THAY MẶT GIÁM ĐỐC TRẦN HẢI NAM CÔNG BỐ:
Doanh số (Triệu vnđ) | Hoa hồng mua lần 1 / Giá trị đơn hàng | Hoa hồng mua lần 2 / Giá trị đơn hàng | Chênh lệch mức hoa hồng | Hoa hồng nhận được 1 năm | Hoa hồng nhận được 2 năm | Tổng thu nhập 1 năm | Tổng thu nhập 2 năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0-10 (Tr/VNĐ) | 23% | 35% | 10.000.000 VNĐ | 2.300.000 VNĐ | 3.500.000 VNĐ | 7.300.000 VNĐ | 10.800.000 VNĐ |
10-20 (Tr/VNĐ) | 25% | 35% | 10.000.000 VNĐ | 2.500.000 VNĐ | 3.500.000 VNĐ | 9.800.000 VNĐ | 16.800.000 VNĐ |
20-50 (Tr/VNĐ) | 27% | 35% | 30.000.000 VNĐ | 8.100.000 VNĐ | 10.500.000 VNĐ | 17.900.000 VNĐ | 35.400.000 VNĐ |
50-70 (Tr/VNĐ) | 29% | 35% | 20.000.000 VNĐ | 5.800.000 VNĐ | 7.000.000 VNĐ | 23.700.000 VNĐ | 48.200.000 VNĐ |
70-100 (Tr/VNĐ) | 30% | 35% | 30.000.000 VNĐ | 9.000.000 VNĐ | 10.500.000 VNĐ | 32.700.000 VNĐ | 67.700.000 VNĐ |
200 (Tr/VNĐ) | 35% | 35% | 100.000.000 VNĐ | 35.800.000 VNĐ | 35.000.000 VNĐ | 62.700.000 VNĐ | 132.700.000 VNĐ |
Bình luận